Sự khác biệt giữa NaCl (s) và NaCl (aq) (Đã giải thích) – Tất cả sự khác biệt

 Sự khác biệt giữa NaCl (s) và NaCl (aq) (Đã giải thích) – Tất cả sự khác biệt

Mary Davis

Natri clorua, viết tắt là NaCl, là một hợp chất ion còn được gọi là muối mỏ, muối thông thường, muối ăn hoặc muối biển. Nó được tìm thấy trong đại dương và nước biển. NaCl được tạo ra để kết hợp hai nguyên tố rất từ ​​bi là 40 % natri Na+ và 40% clorua Cl-.

Muối ăn, hay (các) NaCl, là một hợp chất natri rắn, thường là tinh thể. Mỗi thành phần của phức hợp đều thiếu năng lượng cần thiết để di chuyển trong cấu trúc tinh thể. Khi một chất được liệt kê là NaCl(aq), nó sẽ hòa tan trong nước và phân tách thành các ion mang điện tích dương và âm được bao quanh bởi các phân tử nước.

Chất này thường được sử dụng trong nấu ăn, y học và công nghiệp thực phẩm để bảo quản, tẩy rửa, kem đánh răng, dầu gội đầu và làm tan băng ven đường vào mùa tuyết rơi; để giữ cho bệnh nhân không bị mất nước, natri clorua, một chất dinh dưỡng thiết yếu, được sử dụng trong chăm sóc sức khỏe.

NaCl được cấu tạo như thế nào?

Nó được hình thành bởi liên kết ion của một cation natri (Na+) với mỗi ion clorua (Cl-); do đó công thức hóa học là NaCl. Khi các nguyên tử natri hợp nhất với các nguyên tử clorua, natri clorua được hình thành. Muối ăn đôi khi được gọi là natri clorua, là một chất ion được tạo thành từ các ion natri và clorua theo tỷ lệ 1:1.

Công thức hóa học của nó là NaCl. Nó thường được sử dụng như một chất bảo quản thực phẩm và gia vị. Trọng lượng của natri clorua tính bằng gam trên mỗi mol được ký hiệu là58,44g/mol.

Phản ứng hóa học là:

2Na(s)+Cl2(g)= 2NaCl(s)

Natri (Na)

  • Natri là một kim loại có ký hiệu “Na” và số hiệu nguyên tử của nó là 11.
  • Nó có khối lượng nguyên tử tương đối là 23.
  • Đó là một nguyên tố tinh tế, màu trắng bạc và rất dễ phản ứng.
  • Trong bảng tuần hoàn, nó nằm ở cột 1(Kim loại kiềm).
  • Nó có một electron ở lớp vỏ ngoài mà nó tặng, tạo ra một nguyên tử tích điện dương, một cation.

Clorua (Cl)

  • Clorua là một nguyên tố có ký hiệu “Cl ” và 17 là số hiệu nguyên tử của nó.
  • Ion clorua có khối lượng nguyên tử là 35,5g.
  • Clorua có mặt trong nhóm halogen.
  • Carl Wilhelm Scheele đã phát hiện ra nó.

Cấu tạo của Natri Clorua

Cùng tìm hiểu về cấu trúc của NaCl.

Ai Đã Phát Hiện Ra Natri Clorua?

Năm 1807, nhà hóa học người Anh tên là Humphry Davy đã sử dụng phương pháp điện phân để tách NaCl khỏi xút ăn da.

Đó là một kim loại rất mềm, có màu trắng bạc. Natri là nguyên tố lớn thứ sáu trên hành tinh, nhưng nó chỉ chiếm 2,6% trong lớp vỏ của nó. Nó là một nguyên tố có tính phản ứng cao chưa bao giờ được tìm thấy ở dạng tự do.

Tính chất của Natri Clorua

Natri clorua, thường được gọi là muối, đại diện cho tỷ lệ 1:1 của các ion natri và clorua. Với trọng lượng nguyên tử là 22,99 và 35,45 g/mol.

  • Nó dễ dàng hòa tan trong nước và độ hòa tan của nólà 36g trên 100g.
  • NaCl có khả năng phản ứng cao với nước.
  • Chúng là chất rắn kết tinh màu trắng có vị đắng.
  • NaCl là chất dẫn điện tốt.
  • Nó phản ứng với axit để tạo ra khí hydro.

Một số tính chất hóa học của NaCl được trình bày dưới đây:

Tính chất Giá trị
Điểm sôi 1,465 °c
Mật độ 2,16g/ cm
Điểm nóng chảy 801 °c
Khối lượng mol 58,44 g/mol
Phân loại Muối
Trọng lượng nguyên tử 22,98976928 amu
Nhóm trong bảng tuần hoàn hóa học 1
Tên nhóm Kim loại kiềm
Màu sắc Trắng bạc
Phân loại Kim loại
Trạng thái oxy hóa 1
Phân loại 5.139eV
Tính chất hóa học của NaCl

(Các) chất rắn NaCl là gì?

Đó là một natri clorua rắn thường được tìm thấy ở dạng tinh thể.

Xem thêm: Forza Horizon Vs. Forza Motorsports (So sánh chi tiết) – Tất cả sự khác biệt

Chúng ta thường gọi nó là muối ăn. Nó cứng, trong suốt và không màu.

NaCl ở thể rắn

Dung dịch nước NaCl (aq) là gì?

Dạng nước có nghĩa là hợp chất đã được hòa tan trong nước và được phân tách thành ion dương (Na+) và ion mang điện tích âm (cl-) được bao quanh bởi một phân tử nước.

Sự khác biệt giữa NaCl (s) và NaCl (aq)

NaCl (s) NaCl (aq)
Đó là natri rắn và thường được tìm thấy ở dạng tinh thể.

Chữ “s” tượng trưng cho chất rắn, có nghĩa là cứng.

Nó thường được biết đến dưới dạng muối ăn và thường được sử dụng làm gia vị và chất bảo quản thực phẩm.

NaCl cứng trong suốt và không màu.

NaCl ở trạng thái rắn không dẫn điện.

Natri là một hợp chất trung tính có giá trị Ph là 7.

Đây là một khoáng chất cần thiết cho cơ thể và não bộ.

Nó được sử dụng trong thuốc, sản phẩm dành cho trẻ em và kem chống lão hóa.

Chữ “aq” tượng trưng cho aqua, có nghĩa là hòa tan trong nước.

NaCl (aq) là dung dịch natri clorua trong nước; nói cách khác, nó là hỗn hợp muối và chất lỏng.

Hỗn hợp natri clorua tinh khiết không màu.

Nó dẫn điện vì là hợp chất ion hòa tan.

Đó là được sử dụng trong y tế, chẳng hạn như thuốc nhỏ nước muối.

Trong dung dịch muối và nước, nước đóng vai trò là dung môi, còn NaCl là chất tan.

Dung dịch mà nước là dung môi được gọi là một dung dịch nước. Dung dịch NaCl AQ được gọi là Nước muối.

So sánh NaCl (s) và NaCl (aq)

Công dụng của Natri clorua NaCl

Natri clorua (muối) là một phần thiết yếu trong cuộc sống của chúng ta. Nó chủ yếu được sử dụng trong nấu ăn, công nghiệp thực phẩm và sản xuất các đồ gia dụng khác, vànó cũng được sử dụng trong y học và khu vực công nghiệp.

NaCl có nhiều công dụng, chẳng hạn như:

Natri trong thực phẩm

Muối là một khoáng chất được sử dụng rộng rãi trong mọi loại thực phẩm. Nó không có calo và chất dinh dưỡng. Tuy nhiên, một số muối ăn có tính chất iốt. Muối ăn chứa 97% natri clorua.

  • Được dùng làm gia vị/tăng hương vị cho thực phẩm.
  • Chất bảo quản thực phẩm tự nhiên
  • Bảo quản thịt
  • Tạo nước muối để ướp thực phẩm
  • Muối cũng được sử dụng trong quá trình lên men cho một số loại thực phẩm cụ thể như dưa chua.
  • Natri là một khoáng chất tự nhiên có trong một số loại trái cây và rau quả.
  • Cũng được sử dụng làm chất làm mềm thịt và tăng hương vị

Sử dụng Natri trong Công nghiệp Thực phẩm

NaCl có lợi trong ngành công nghiệp thực phẩm cũng như sản xuất và chế biến thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất bảo quản và cũng được sử dụng làm chất duy trì màu sắc.

Natri được sử dụng để kiểm soát quá trình lên men bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Nó cũng được sử dụng trong bánh mì, các món nướng, làm mềm thịt, nước sốt, hỗn hợp gia vị, các loại pho mát khác nhau, thức ăn nhanh và đồ làm sẵn.

Lợi ích sức khỏe của Natri clorua

Cơ thể cần natri và muối là nguồn cung cấp NaCl chính và đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe của chúng ta. Nó hỗ trợ cơ thể bạn hấp thụ canxi, clorua, đường, nước, chất dinh dưỡng và axit amin. NaCl tốt cho hệ tiêu hóavà cũng là một thành phần của dịch vị.

Cần thiết cho sự phát triển trí não; thiếu natri ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của não, dẫn đến lú lẫn, chóng mặt và mệt mỏi. Nó giúp kiểm soát huyết áp và lượng máu, đồng thời duy trì sự cân bằng chất lỏng trung bình.

Trong mùa hè, tình trạng mất nước và chuột rút cơ bắp là phổ biến. Natri giúp hydrat hóa và thư giãn cơ bắp. Natri giúp giảm chứng khó tiêu và ợ nóng. NaCl giúp duy trì mức chất lỏng và điện phân trong cơ thể.

Các lợi ích sức khỏe khác

  • Natri là thành phần thiết yếu của kem chống lão hóa để chống lại các dấu hiệu lão hóa.
  • Natri cũng có trong kem dưỡng ẩm và kem trị nứt nẻ và có đặc tính chữa bệnh.
  • Natri được sử dụng rộng rãi trong xà phòng, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc trẻ em để kiểm soát tình trạng khô và ngứa.
  • NaCl cũng được sử dụng trong xà phòng và gel tắm, đồng thời có thể điều trị một số tình trạng da và giúp loại bỏ da chết.
  • Nó đóng một vai trò rất quan trọng trong việc vệ sinh răng miệng; natri giúp loại bỏ vết ố khỏi răng và làm cho răng trông trắng hơn.
NaCl tinh thể

Công dụng của Natri Clorua trong y tế

Natri clorua cũng được sử dụng trong y học , chẳng hạn như thuốc tiêm và nước muối nhỏ.

1. Tiêm tĩnh mạch (iv nhỏ giọt)

Những loại thuốc nhỏ giọt này được sử dụng để điều trị mất nước và mất cân bằng điện giải, trộn với glucose hoặc đường. Nó giúpđể điều chỉnh lượng chất lỏng trong cơ thể.

2. Nước muối xịt mũi

Được sử dụng để rửa mũi, hang xoang mũi cung cấp độ ẩm và chất bôi trơn cho đường mũi, đồng thời điều trị khô và nghẹt mũi.

3. Thuốc tiêm xả nước muối

Đó là hỗn hợp nước và natri (AQ) được sử dụng để làm sạch và loại bỏ bất kỳ tắc nghẽn nào bằng đường truyền tĩnh mạch và đưa thuốc trực tiếp vào tĩnh mạch.

4. Rửa/tưới tai

Được sử dụng để làm sạch ráy tai và tắc nghẽn.

5. Thuốc nhỏ mắt

Có thể dùng để điều trị mắt đỏ, sưng và khó chịu, đồng thời giữ ẩm cho mắt.

6. Natri clorua Hít (máy phun sương)

NaCl được sử dụng trong dung dịch máy phun sương để giúp làm lỏng chất nhầy ở ngực và cải thiện hô hấp.

Sử dụng NaCl trong gia đình

Giúp loại bỏ vết bẩn và dầu mỡ. Nó thường được sử dụng trong nước rửa chén, chất tẩy rửa, chất tẩy rửa, xà phòng và kem đánh răng. Natri được dùng để dọn tuyết bên đường sau trận bão tuyết lớn.

NaCl có thể sản xuất nhựa, giấy, cao su, thủy tinh, thuốc tẩy gia dụng và thuốc nhuộm. Nó cũng được sử dụng trong thụ tinh. Natri cũng có trong nước hoa, chất khử mùi, thuốc tẩy, chất tẩy cống, sơn móng tay và chất tẩy rửa.

Tác dụng phụ có thể xảy ra của NaCl

Muối rất cần thiết cho cơ thể con người nhưng nếu tiêu thụ quá nhiều có thể không phù hợp với sức khỏe. Nó có thể dẫn đến những rủi ro sau:

  1. Caohuyết áp
  2. Đột quỵ
  3. Bệnh gan và thận.
  4. Suy tim
  5. Khát nước dữ dội
  6. Canxi giảm
  7. Giữ nước

Natri không thích hợp cho tóc; nó có thể làm hỏng sự phát triển của tóc và da đầu. Nó cũng ảnh hưởng đến màu sắc và làm giảm độ ẩm của tóc.

Xem thêm: Sự khác biệt giữa Cartel và Mafia- (Tất cả những điều bạn cần biết) – All The Differences

Kết luận

  • Natri clorua, được viết là NaCl, là một hợp chất ion còn được gọi là muối mỏ, muối thông thường, muối ăn, hoặc muối biển. Nó là một khoáng chất thiết yếu của cơ thể.
  • Natri là một hợp chất vô cơ có hai bản chất: NaCl(s) và NaCl(aq).
  • NaCl(s) được tìm thấy ở dạng tinh thể rắn màu trắng các hình thức. NaCl(aq) là thủy sinh, nghĩa là chất rắn dễ hòa tan trong nước, chẳng hạn như dung dịch muối.
  • Natri clorua (NaCl) đại diện cho tỷ lệ 1:1 giữa các ion natri (Na) và clorua (Cl).
  • Natri có hoạt tính cao, đặc biệt với nước và oxy. Nó thường được sử dụng trong gia vị thực phẩm, công nghiệp thực phẩm, bảo quản và bón phân và có nhiều lợi ích cho sức khỏe.
  • Natri được sản xuất từ ​​các vật liệu khác nhau như thủy tinh, giấy và cao su, đồng thời cũng được sử dụng trong ngành dệt may. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để sản xuất nhiều loại hóa chất khác nhau.
  • Tuy nhiên, natri và clorua kết hợp với nhau để tạo ra một chất thiết yếu gọi là natri clorua hoặc muối.

    Mary Davis

    Mary Davis là một nhà văn, người sáng tạo nội dung và nhà nghiên cứu nhiệt tình chuyên phân tích so sánh về các chủ đề khác nhau. Với bằng báo chí và hơn 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này, Mary có niềm đam mê cung cấp thông tin thẳng thắn và khách quan cho độc giả của mình. Tình yêu viết lách của cô bắt đầu khi cô còn trẻ và là động lực thúc đẩy sự nghiệp viết lách thành công của cô. Khả năng nghiên cứu và trình bày những phát hiện của Mary theo một định dạng dễ hiểu và hấp dẫn đã khiến độc giả trên toàn thế giới yêu mến bà. Khi không viết lách, Mary thích đi du lịch, đọc sách và dành thời gian cho gia đình và bạn bè.