Sự khác biệt giữa Wakaranai và Shiranai trong tiếng Nhật là gì? (Sự thật) – Tất cả sự khác biệt

 Sự khác biệt giữa Wakaranai và Shiranai trong tiếng Nhật là gì? (Sự thật) – Tất cả sự khác biệt

Mary Davis

Nếu việc tìm hiểu về các nền văn hóa và truyền thống khác nhau khiến bạn say mê, thì Nhật Bản, do có lịch sử lâu đời nhất và phong phú nhất, phải nằm trong danh sách ưu tiên của bạn. Không còn nghi ngờ gì nữa, ngôn ngữ là thứ kết nối mọi người từ các nền văn hóa khác nhau.

Điều đáng chú ý là 99% dân số Nhật Bản nói tiếng Nhật. Vì vậy, nếu sớm muộn gì bạn cũng có kế hoạch đến thăm Nhật Bản, thì việc học một số cụm từ cơ bản là điều cần thiết.

Mặc dù vậy, việc làm quen với các từ và cụm từ mới trong tiếng Nhật có vẻ khó và khó hiểu đối với những người mới bắt đầu. Vì vậy, tôi ở đây để giúp bạn một chút.

Khi bạn không có kiến ​​thức gì về điều gì đó, có thể sử dụng hai động từ “wakaranai” và “shiranai”. Tuy nhiên, cách sử dụng thích hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh mà các động từ này được sử dụng.

Bài viết này là tất cả về các thuật ngữ cơ bản khác liên quan đến hai động từ trên. Tôi cũng sẽ chia sẻ một số từ cơ bản khác có thể giúp bạn học tiếng Nhật trôi chảy hơn.

Hãy đi sâu vào vấn đề này…

Shiru vs Shitteimasu – Sự khác biệt là gì?

Trong tiếng Nhật, Shiru đóng vai trò là một động từ nguyên thể, ý nghĩa của từ đó là “biết.” Trong tiếng Anh, động từ nguyên mẫu bắt đầu bằng giới từ “to” và tương tự như vậy trong tiếng Nhật.

Bây giờ câu hỏi đặt ra là làm thế nào bạn có thể biến động từ nguyên thể này thành thì hiện tại đơn?

Để biến động từ này thành thì hiện tại đơn, bạn cần loại bỏ giới từ “to”. Qualàm điều đó, bạn sẽ chỉ còn lại cơ sở hoặc gốc "biết". Cuối cùng, bạn chỉ cần liên hợp từ “biết” này với đại từ “tôi”. Kết quả là động từ “shiru” trở thành “shiteimasu”.

Trong tiếng Nhật, masu cũng có thể được dùng để nghe lịch sự hơn.

Loại Ý nghĩa
Shiru Bình thường Muốn biết
Shitteimasu Lịch sự Tôi biết

Shiri và shitteimasu liên quan với nhau như thế nào?

Ví dụ về Shiru và Shitteimasu

Đây là ví dụ về shiru và shitteimasu:

Câu tiếng Nhật Câu tiếng Anh
Shiru Kanojo wa shiru hituyō wa arimasen. Cô ấy không cần biết.
Shitteimasu Watashi wa kono hito o shitte imasu. Tôi biết người này.

Câu của shiru và shitteimasu

Wakaru so với Wakrimasu

Sự khác biệt giữa wakaru và wakarimasu là gì?

Động từ tiếng Nhật wakaru có nghĩa là “hiểu” hoặc “biết”. Bạn có thể nói wakarimasu khi muốn tỏ ra lịch sự hơn. “Masu” có nghĩa là lịch sự, có nghĩa là ai đó đang cố gắng đối xử tốt với bạn.

Wakaru và wakarimasu đều được dùng ở thì hiện tại. Quá khứ của wakaru là wakarimashita.

Bảng này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơnhiểu:

Wakaru Hiện tại tích cực
Wakarimasu Hiện tại tích cực (lịch sự)
Wakarimashita Tích cực trong quá khứ

Wakaru vs wakarimasu vs wakarimashita

Ví dụ

Cách sử dụng wakaru, wakarimasu và wakarimashita trong câu?

  • Wakaru

Eigo ga wakaru

Tôi hiểu tiếng Anh

  • Wakarimasu

Eigo ga wakarimasu

Tôi hiểu tiếng Anh

Bạn có thể sử dụng “wakarimasu” thay vì “wakaru” để lịch sự hơn.

  • Wakarimashita

Mondai ga wakarimashita

Tôi đã hiểu vấn đề rồi

Sự khác biệt giữa shiru là gì và wakaru?

Wakaranai so với Shiranai – Đâu là sự khác biệt?

Wakaranai và shiranai có nghĩa giống nhau không?

Mặc dù bạn có thể thấy khó hiểu cả hai thuật ngữ , đây là một sự cố đơn giản. Wakaranai chỉ có thể được sử dụng như một dạng phủ định của động từ “wakaru”, trong khi shiranai là dạng phủ định không trang trọng của “shiru”.

  • “Tôi không hiểu” là ý nghĩa trang trọng của Wakaranai. Ngược lại với Wakaru là “Tôi hiểu”.
  • Khi bạn không biết điều gì đó hoặc ai đó, bạn có thể trả lời bằng “Shiranai”.
Wakaranai Shiranai
Tôi không hiểu Tôi không biết
Hãy sử dụng nó khi bạn có ý tưởng nhưng không biết cách thực hiệnthể hiện nó Khi bạn không chắc chắn về điều gì đó hoặc có ít hoặc không có thông tin
Cũng được dùng với nghĩa “Tôi không biết” Không thể' không được dùng như “Tôi không hiểu”
Tương đối lịch sự hơn Đôi khi, nó có thể gay gắt

So sánh wakaranai và shiranai

  • Khi bạn muốn trả lời “Tôi không biết” hoặc “Tôi không hiểu”, hãy sử dụng Wakaranai.

Ví dụ: Tiếp thị kỹ thuật số là gì? Bạn có biết gì về nó không?

Câu trả lời thẳng thắn của bạn sẽ là “Wakaranai” (Tôi không hiểu).

  • Sử dụng Shiranai để trả lời tôi không biết, tuy nhiên, bạn không nên sử dụng nó để nói rằng tôi không hiểu.

Ví dụ: Bạn có biết giáo sư Toán mới của chúng ta là ai không?

Một câu trả lời đơn giản, trong trường hợp này, sẽ là “Shiranai” (Tôi không biết) t biết) .

Câu

  • Shiranai (Không trang trọng)

Bạn có biết làm mì không?

Shiranai

  • Wakaranai (Trang trọng)

Bạn có biết rối loạn ăn uống có thể gây ra các vấn đề sức khỏe ?

Wakaranai

Shirimasen so với Wakarimasen

Masen được dùng để lịch sự hơn.

Shirimasen thường được dùng được sử dụng khi bạn không chắc chắn về điều gì đó nhưng việc sử dụng wakarimasen rộng hơn và bao gồm nhiều ngữ cảnh. Bạn có thể sử dụng nó khi;

  • Bạn không thể hiểu những gì người khác đang hỏi
  • Hoặc bạn không thể tìm thấy hoặc chocâu trả lời.

Wakaranai và wakarimasen có giống nhau không?

Khi nói về ý nghĩa thì cả hai đều giống nhau. “Wakarimasen” được sử dụng trong ngôn ngữ trang trọng để thể hiện sự nhầm lẫn trong khi “wakaranai” được sử dụng không chính thức hơn. Ngụ ý rằng, khi trò chuyện với gia đình hoặc với bạn bè, việc sử dụng từ sau sẽ phù hợp hơn.

Theo Đại học WASEDA, người Nhật là những người lịch sự nhất, vì vậy đây có thể là một trong những lý do họ sử dụng từ ngữ lịch sự trong hầu hết các trường hợp.

Shirimasen cũng vậy. Nó sẽ thay cho shiru khi bạn muốn nghe lịch sự hơn.

Ví dụ

Những ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn:

  • Shirimasen

Watashi wa kanojo o shirimasen.

Tôi không biết cô ấy.

  • Wakarimasen

Nani no koto o itte iru no ka wakarimasen.

Tôi không hiểu bạn đang nói về cái gì.

Từ cơ bản trong tiếng Nhật

Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản trong tiếng Nhật mà bạn có thể sử dụng hàng ngày:

Tiếng Anh Tiếng Nhật
Chào buổi sáng! ohayō!
Xin chào! (xin chào) yā!
Thưa ông hoặc ngài san
Thưa bà san
Color iro
Ai? dám?
Cái gì? nani?
Hôm nay kyō
Jar jā,thùng
Hộp hako
Tay te
Dấu ấn sắc đẹp bijinbokuro
Quần áo yōfuku
Ô kasa

Từ tiếng Nhật cơ bản

Lời kết

Tiếng Nhật là một ngôn ngữ khá linh hoạt. Nó sử dụng các từ khác nhau trong các tình huống khác nhau, tùy thuộc vào việc bạn đang nói chuyện với gia đình hay người lạ.

Xem thêm: Đâu là sự khác biệt giữa "está" và "esta" hoặc "esté" và "este"? (Ngữ pháp tiếng Tây Ban Nha) – Tất cả sự khác biệt

Điều đáng chú ý là masu trong tiếng Nhật có thể được sử dụng khi bạn muốn tỏ ra lịch sự hơn. Ngụ ý rằng, shitteimasu và wakarimasu sẽ được sử dụng thay cho shiru và wakaru tương ứng.

Tôi xin nói rõ rằng masu sẽ chỉ được sử dụng khi bạn đang nói những câu khẳng định.

Bất cứ khi nào bạn muốn tỏ ra lịch sự và đơn giản, bạn nên kết thúc câu phủ định bằng “masen”. Chẳng hạn, bạn sẽ sử dụng shirimasen thay cho shirinai và wakarimasen thay cho wakaranai. Shirinai và wakaranai đều có nghĩa là phủ định ở đây.

Tôi hy vọng thông tin cung cấp ở trên có ý nghĩa bằng cách nào đó. Nhưng nếu không, bạn nên kiên định trong việc học tiếng Nhật từng chút một vì tính nhất quán là chìa khóa duy nhất dẫn đến sự hoàn hảo.

Các bài viết khác

    Nhấp vào đây để học những từ tiếng Nhật này theo cách đơn giản hơn.

    Xem thêm: Sự khác biệt giữa 1080p và 1440p (Mọi thứ được tiết lộ) – Tất cả sự khác biệt

    Mary Davis

    Mary Davis là một nhà văn, người sáng tạo nội dung và nhà nghiên cứu nhiệt tình chuyên phân tích so sánh về các chủ đề khác nhau. Với bằng báo chí và hơn 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này, Mary có niềm đam mê cung cấp thông tin thẳng thắn và khách quan cho độc giả của mình. Tình yêu viết lách của cô bắt đầu khi cô còn trẻ và là động lực thúc đẩy sự nghiệp viết lách thành công của cô. Khả năng nghiên cứu và trình bày những phát hiện của Mary theo một định dạng dễ hiểu và hấp dẫn đã khiến độc giả trên toàn thế giới yêu mến bà. Khi không viết lách, Mary thích đi du lịch, đọc sách và dành thời gian cho gia đình và bạn bè.